• Skip to main content
  • Bỏ qua primary sidebar
  • Môn Toán
  • Môn Lý
  • Môn Hóa
  • Môn Sinh
  • Môn Anh
  • Môn Văn
  • Môn Sử
  • Môn Địa
  • Môn GDCD
  • Môn Công nghệ
  • Môn Tin học

Bài Tập Toán Lý Hóa Sinh Tiếng Anh

Tập hợp bài tập môn Toán, Lý, Hóa, Sinh, Tiếng Anh, Sử, Địa, GDCD, Văn Phổ thông

Unit 9. Natural Disaters – Thiên tai – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 SGK Tiếng Anh 9. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 9

21/07/2019 by Baitap.net

Unit 9. Natural Disaters – Thiên tai – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 SGK Tiếng Anh 9. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 9

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

– disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa

     + disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại

     + natural disaster : thiên tai

– snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n): bão tuyết

– earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất

– volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa

     + volcanic /vɒlˈkænɪk/(a): thuộc về núi lửa

     + typhoon /taɪˈfuːn/ (n): bão nhiệt đới

– weather forecast: dự báo thời tiết

– turn up: vặn lớn >

– volume /ˈvɒljuːm/ (n): âm lượng

– temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ

– thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét

– south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ

– experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua

– highland /ˈhaɪlənd/(n): cao nguyên

– prepare for /prɪˈpeə(r)/ : chuẩn bị cho

– laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo

– just in case: nếu tình cờ xảy ra

– canned food: thức ăn đóng hộp

– candle /ˈkændl/ (n): nến

– match /mætʃ/ (n): diêm quẹt

– imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng

– share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ

– support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ

– ladder /ˈlædə(r)/(n): cái thang

– blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn mền

– bucket /ˈbʌkɪt/ (n): cái xô

– power cut : cúp điện

– Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương

– tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần

– abrupt /əˈbrʌpt/ (a): thình lình

– shift /ʃɪft/ (n): sự chuyển dịch

– underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a): ở dưới nước

– movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự chuyển động

– hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): bão

– cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): cơn lốc

– erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun

     + eruption (n): sự phun trào

– predict /prɪˈdɪkt/ (v): đoán trước

     + prediction (n): sự đoán trước

– tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): bão xoáy

– funnel-shaped (a): có hình phễu

– suck up: hút

– path/pɑːθ/ (n): đường đi

– baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi

 

Thuộc chủ đề:Tiếng Anh lớp 9 Tag với:Unit 9. Natural disaters - Thiên tai

Sidebar chính

Bài viết mới

  • 08. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 – MÔN TOÁN – Chuyên KHTN Hà Nội – Lần 1.pdf – Sách Toán 01/02/2023
  • de-khao-sat-toan-12-lan-1-nam-2022-2023-truong-chuyen-hung-vuong-phu-tho.pdf – Sách Toán – Học toán 01/02/2023
  • Đề thi mẫu ĐGNL ĐHQG Hồ Chí MInh – 2023 – Sách Toán 31/01/2023
  • [A10-CD] (3) ___________ – Học trắc nghiệm 31/01/2023
  • Đề thi HK1 môn Lịch sử 8 năm 2022-2023 Trường THCS Đoàn Thị Điểm 31/01/2023

Browse by Category

Baitap.net: Học Toán - Học Trắc nghiệm - Học Z - Học NET - Học Giải - Trắc nghiệm Toán - Giai bai tap hay - Lop 12